🌟 밥맛(이) 없다

1. 아니꼽고 언짢아 상대할 마음이 없다.

1. KHÔNG CÓ VỊ CƠM: Không có tâm trạng đối diện do bực dọc và khó ở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쟤는 남자 앞에만 가면 콧소리를 내는 게 정말 밥맛 없어.
    He's really bad at snoring in front of a guy.
  • Google translate 왜 그렇게 지영이를 싫어해?
    Why do you hate ji-young so much?
    Google translate 돈 있는 체하는 게 밥맛 없잖아.
    Pretending to have money doesn't make a living.

밥맛(이) 없다: have no appetite,飯がまずい。気に入らない,ne pas avoir d'appétit,no tener apetito,يفقد طعام الأرز (الشهية),,không có vị cơm,(ป.ต.)ไม่มีอารมณ์อยากกินข้าว; ไม่มีอารมณ์, ไม่อยากทำ, ไม่มีความคิดจะทำสิ่งใดๆ,tidak suka,,没劲;没意思,

💕Start 밥맛이없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104)